Có 2 kết quả:
絕對觀念 jué duì guān niàn ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ • 绝对观念 jué duì guān niàn ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ
jué duì guān niàn ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
absolute idea (in Hegel's philosophy)
Bình luận 0
jué duì guān niàn ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
absolute idea (in Hegel's philosophy)
Bình luận 0